Có 1 kết quả:

酒具 jiǔ jù ㄐㄧㄡˇ ㄐㄩˋ

1/1

jiǔ jù ㄐㄧㄡˇ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wine vessel
(2) wine cup

Bình luận 0